| Danh mục | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Công nghệ in | Laser đen trắng |
| Chức năng chính | In, sao chép, quét |
| Tốc độ in | Lên đến 18 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (tối đa 1200 x 600 dpi với A.I.R.) |
| Thời gian in trang đầu | Khoảng 7,8 giây |
| Công nghệ quét | CIS |
| Độ phân giải quét | Quang học: 600 x 600 dpi; nâng cao: lên đến 9600 x 9600 dpi |
| Loại quét | Màu (24-bit), đơn mặt |
| Độ phân giải sao chép | 600 x 400 dpi / 600 x 600 dpi (tùy chế độ) |
| Tốc độ sao chép | Lên đến 18 bản/phút |
| Chức năng sao chép | Thu phóng 50–200%, sao chép thẻ ID |
| Khay nạp giấy | 150 tờ |
| Khay chứa giấy ra | 100 tờ (úp mặt xuống) |
| Khổ giấy hỗ trợ | A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, Envelope (C5, DL, COM10, Monarch), tùy chỉnh |
| Trọng lượng giấy | 60 – 163 g/m² |
| Kết nối | USB 2.0 Hi-Speed |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows, macOS |
| Bộ nhớ | 64 MB |
| Chu kỳ in hàng tháng | Tối đa 8.000 trang; khuyến nghị: 250 – 1.000 trang |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa: <900W; chờ: ~2,3W; ngủ: ~1,2W |
| Thời gian khởi động | Khoảng 10 giây |
| Kích thước (RxSxC) | 372 x 276 x 254 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 8,2 kg |
Máy in laser đa năng Canon MF3010
6,200,000 đ
Chức năng: In, sao chép, quét (đen trắng)
Tốc độ in: Lên đến 19 trang/phút (khổ Letter), 18 trang/phút (A4)
Độ phân giải in: Lên đến 1200 x 600 dpi (với công nghệ cải thiện hình ảnh tự động)
Thời gian in bản đầu tiên: Khoảng 7.8 giây
Khay giấy: Dung lượng 150 tờ (đầu vào), 100 tờ (đầu ra)
Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi (quang học), lên đến 9600 x 9600 dpi (nâng cao)
Kết nối: USB 2.0 High-Speed
Đặt mua Máy in laser đa năng Canon MF3010

