Máy in laser màu Ricoh SP C360dnw
(Bảo hành: 12 tháng)
Máy in laser màu Ricoh SP C360dnw – Với các ưu điểm nổi trội về tốc độ (30 trang/phút), in tài liệu màu chuyên nghiệp ở độ phân giải 1200 x 1200 dpi. Hiệu suất in ấn được model này được đánh giá là khá cao nhờ sự trang bị khay giấy khá lớn 500 tờ và có thể mở rộng dung lượng giấy tới 1.100 tờ.
1) Máy in màu Ricoh SP C360dnw – Sẵn sàng xử lý khối lượng công việc lớn
Máy in laser màu Ricoh SP C360dnw có hiệu suất in ấn hàng tháng tối đa 75000 tờ, in ấn an toàn trong tiêu chuẩn 5000 trang. Hơn nữa, khay tài liệu được thiết kế khá lớn 500 tờ và có thể mở rộng dung lượng giấy tới 1.100 tờ sẽ rất lý tưởng dùng cho cả những văn phòng lớn.
2) Hãy để màu sắc của bạn lên tiếng
Máy in laser màu Ricoh SP C360dnw cho kết quả hiển thị mọi chi tiết với màu sắc rực rỡ và văn bản sắc nét với độ phân giải lên tới 1200 x 1200dpi. Khả năng in ấn tới 30 trang màu hoặc trắng đen mỗi phút, thêm vào đó là việc đơn giản hóa cài đặt và cấu hình máy in trực tuyến bằng Device Device Manager.
3) In 2 mặt tự động và tính năng tiết kiệm năng lượng
Máy in laser màu Ricoh SP C360dnw cắt giảm sử dụng giấy một nửa bằng tính năng in 2 mặt tích hợp, đồng thời tiết kiệm năng lượng, chỉ sử dụng 1,6 kWh/ tuần, được chứng nhận của ENERGY STAR®, và đáp ứng các tiêu chuẩn EPEAT® Silver *. Chế độ Sleep làm giảm tiêu thụ năng lượng khi máy in không sử dụng. Bộ cảm biến Eco-Night có tác dụng tự động tắt máy in dựa trên ánh sáng xung quanh.
Cấu hình | |
Các tính năng | In |
Màu sắc | Có |
Bộ nhớ – chuẩn | 512 MB |
Màn hình điều khiển | 4-line LCD |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 350 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 850 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 200 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào – chuẩn | Khay nạp giấy 550 tờ, khay nạp tay 100 tờ, bộ in hai mặt |
Cấu hình giấy đầu ra – chuẩn | 200-sheet khay đỡ giấy ra |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60-220 g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện – chuẩn | 10Base-T/100Base-Tx/1000Base-T (Gigabit Ethernet) USB 2.0 USB 2.0 Host NFC tag IEEE 802.11 a/b/g/n (Wireless LAN) |
Giao thức mạng – chuẩn | TCP/IP |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | 30 trang/phút – trang đơn 28 trang/phút – trang 2 mặt |
Tốc độ in màu | 30 trang/phút – trang đơn 28 trang/phút – trang 2 mặt |
Thời gian ra bản in đầu | Trắng đen – 7,2 giây trở xuống, màu – 8.6 giây trở xuống |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi Tương đương 600 x 1,200 dpi Tương đương 600 x 2,400 dpi 1,200 x 1,200 dpi |
Trình điểu khiển in | PCL 5c, PCL 6, PostScript3 |
In hai mặt | Tiêu chuẩn |
In ấn di động | Có |
Chung | |
Nguồn điện | 220–240 V, 50/60 Hz |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1.2 kWh |
Thời gian khởi động | <20 giây |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Thời gian thay đổi 1 phút – Tự động tắt Không hoạt động theo mặc định – Tắt bộ phận sấy mực |
Kích thước | 400 x 515 x 360 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | 32kg |