Máy in laser màu Xerox CP405d
(Bảo hành: 12 tháng)
Máy in laser màu Xerox CP405D – Phụ tá xuất sắc cho các doanh nghiệp vừa và lớn với khả năng in tốc độ cao, in 2 mặt tự động. Dòng máy này sở hữu công nghệ in laser màu ấn tượng và các tính năng khác bao gồm EA-Eco Toner, độ phân giải 600 x 600dpi và ICC màu, tất cả cho bản in chất lượng cao nhất.
1) Hình ảnh sắc nét và chính xác
Máy in laser màu Xerox CP405D sở hữu tính năng EA-Eco Toner và độ phân giải in lên đến 600 x 600dpi và ICC màu profiling, cung cấp màu sắc đẹp và chất lượng bản in thật ấn tượng.
2) In an toàn với chế độ bảo mật tối đa
Đối với người dùng trong môi trường kinh doanh ngày nay, in bảo mật, an ninh là quan trọng nhất. Máy in laser màu Xerox CP405D được trang bị các tính năng như IPV6, IPsec, HTTPs (SSL) và SNMPv3, DocuPrint CP405D cung cấp các biện pháp an ninh để giữ dữ liệu của bạn an toàn.
3) Dòng máy in vượt trội về tốc độ và hiệu suất
Máy in laser màu Xerox CP405D chứng tỏ năng lực in vượt trội với tốc độ in 35 ppm 1 mặt và 23 ppm trong chế độ in 2 mặt (cả mono và màu) đáp ứng nhu cầu in ấn cường độ cao mỗi ngày tại văn phòng cũng như cơ sở kinh doanh.
Khả năng kết nối Gigabit Ethernet của máy in CP405D sẽ cho phép truyền tín hiệu nhanh hơn giữa máy in và mạng, dễ dàng kết nối nhóm làm việc, hiệu quả in ấn cao hơn, thuận tiện hơn cho người dùng.
4) Máy in tiết kiệm năng lượng và mực in
Máy in Xerox DocuPrint CP405D là nhãn hiệu Energy Star quốc tế. Energy Star là một chương trình dán nhãn tự nguyện được thiết kế để xác định và quảng bá sản phẩm có hiệu quả năng lượng và giảm thải khí nhà kính.
Ngoài ra, chức năng tiết kiệm mực có bốn cài đặt của CP405D cho phép bạn quản lý việc sử dụng mực bằng cách chọn thiết lập mực phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Thương hiệu | Xerox |
---|---|
Loại máy | Máy in laser màu |
Bảo hành | 1 năm |
Bộ nhớ | 256MB, tốc độ bộ vi xử lý 533 MHz |
Tốc độ | 35 trang/ phút (màu, trắng/đen) |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Chức năng | In đảo mặt, kết nối mạng |
Công nghệ | In laser màu, công nghệ SLED |
Công suất in hàng tháng | 153.000 trang |
Thời gian in bản đầu tiên | 14 giây/ trang |
Nguồn điện | Điện áp đầu vào 220–240 VAC, 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | Tiêu thụ tối đa 1390W |
Hệ điều hành | Windows XP / XP x64 / Vista / 7/8 Win Server 2003/2003 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2012 |
Kết nối | 10/100/100Base-T Ethernet, USB 2.0 |
Màn hình hiển thị | Không có |
Mã mực in | Mực Xerox CT202018 (K:7,000 trang), CT202019/ CT202020/ CT202021 (C/M/Y: 5,000 trang); Mực CT202033/ CT202034/ CT202035/ CT202036 (K/C/M/Y: 11,000 trang); Drum CT350983 (60,000 trang) |
Khay giấy | 550 tờ đầu vào và 150 tờ đầu ra |
Thông tin giấy in | A4, B5, A6, B5 |
Phụ kiện đi kèm | Dây cáp, cáp nguồn, CD driver, Tem bảo hành (phiếu bảo hành), Hộp mực kèm theo |
Kích thước | 439 x 485 x 379 mm |
Trọng lượng | 25.30 kg |