Máy in laser màu đa năng HP MFP 178nw (In/ Scan/ Copy + WiFi)

6,500,000

  • Loại máy: Máy in laser màu đa chức năng HP
  • Chức năng chuẩn: In – Copy – Scan – Network – WiFi
  • Khổ giấy: Tối đa A4
  • Tốc độ in: 18 trang/phút
  • Cổng giao tiếp: USB/ LAN/ WiFi
  • Dùng mực: HP 119A (3.000 trang)
  • Bảo hành: 12 tháng tại nơi sử dụng (Xem chi tiết)
  • Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
Mua ngay

Máy in laser màu đa năng HP MFP 178nw

(Bảo hành: 12 tháng)

HP MFP 178NW (4ZB96A) được ưa chuộng không chỉ bởi thiết kế đẹp mắt, đạt độ tinh tế cao, mà còn bởi những tính năng hữu ích cùng chất lượng in tuyệt vời với hộp mực HP 119A chính hãng mang lại cho người dùng những bản in sắc nét, chuyên nghiệp.

Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm diện tích

Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 178NW (4ZB96A) được thiết kế gọn gàng không chiếm nhiều diện tích. Với màu trắng sang trọng, ít bám bụi bẩn giúp người dùng dễ vệ sinh và tạo điểm nhấn cho bàn làm việc.

Đa chức năng giúp công việc trở nên đơn giản hơn

Bạn cũng có thể sử dụng máy in màu đa chức năng HP Laser MFP 178NW để photo, in, scan, giúp bạn xử lý hầu hết các công việc trong văn phòng. Màn hình LCD ở mặt trước hiển thị rõ nét để bạn có thể thao tác sử dụng dễ dàng và nhanh chóng.

Bản in sắc nét, chuyên nghiệp

Máy in màu đa chức năng HP tạo ra văn bản sắc nét, màu đen đậm và đồ họa màu sắc nét. Làm việc hiệu quả với một MFP nhỏ, gọn với tốc độ in lên đến 18 trang/ phút với bản in đen trắng và 4 trang/ phút  với bản in màu giúp bạn hoàn thành công việc và tiết kiệm thời gian.

In ấn di động với kết nối đa dạng

HP Laser MFP 178nw  tích hợp sẵn tính năng in qua mạng LAN và không dây (Wireless/WiFi) giúp bạn kết nối in ấn thuận tiện, với tính năng này bạn có thể dễ dàng in ấn từ điện thoại di động nhờ các ứng dụng Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Wireless Direct Printing.

Tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường

Máy in laser màu đa chức năng HP MFP 178NW (4ZB96A) thân thiện với môi trường và dễ sử dụng, với chứng nhận ENERY STAR tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tiết kiệm điện của nó. Tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in.

>> HOÀNG MINH OFFICE – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY IN CHÍNH HÃNG CHUYÊN NGHIỆP!

Chức năngIn, sao chép, quét
Tốc độ in đen:Bình thường: Lên đến 18 ppm  (Được đo bằng ISO / IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu thử nghiệm đầu tiên.Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, phần mềm ứng dụng, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)
Tốc độ in màu:Bình thường: Lên đến 4 ppm (Được đo bằng ISO / IEC 24734, không bao gồm bộ tài liệu thử nghiệm đầu tiên. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác khác nhau tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, phần mềm ứng dụng, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)
Trang đầu tiên ra ngoài (sẵn sàng)Màu đen: Nhanh tới 12,4 giây, Màu: Nhanh tới 25,3 giây (Được đo bằng ISO / IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy theo cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)Lên đến 20.000 trang (Chu kỳ nhiệm vụ được định nghĩa là số trang tối đa mỗi tháng của đầu ra ảnh.)
Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất100 đến 500 (HP khuyến nghị rằng số trang in ảnh mỗi tháng nên nằm trong phạm vi đã nêu để thiết bị đạt hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế vật tư và tuổi thọ thiết bị trong thời gian bảo hành kéo dài.)
Công nghệ inTia laze
Chất lượng in đen (tốt nhất)Lên đến 600 x 600 dpi
Màu chất lượng in (tốt nhất)Lên đến 600 x 600 dpi
Công nghệ độ phân giải inReCP
Ngôn ngữ inSPL
Trưng bàyLCD 2 dòng
Tốc độ bộ xử lý800 MHz
Cảm biến giấy tự độngKhông
Hộp mực thay thếDùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A),  HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A.
Khả năng in di độngHP Smart App Ứng dụng di động Apple AirPrint ™ Được chứng nhận Wi- Fi®® Mopria ™ In trực tiếp Google Cloud Print ™  8 (Có thể yêu cầu nâng cấp chương trình cơ sở để tương thích, tải xuống tại http://www.hp.com/go/support )
Khả năng không dâyCó, Wi-Fi 802.11 b / g / n tích hợp sẵn
Kết nối, tiêu chuẩnCổng USB 2.0 tốc độ cao, cổng mạng Fast Ethernet 10 / 100Base-Tx, không dây 802.11 b / g / n
Yêu cầu hệ thống tối thiểuWindows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit trở lên, RAM 1 GB, ổ cứng 16 GB OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB HD, Internet, USB
Hệ điều hành tương thíchWindows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave , macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan  14, (Windows 7 trở lên)
Bộ nhớ tối đa128 MB (Bộ nhớ tối đa là 128 MB (Không mở rộng))
Xử lý giấy
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩnKhay tiếp giấy 150 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩnNgăn giấy ra 50 tờ
Công suất đầu ra tối đa (tờ)Lên đến 50 tờ
Kích thước phương tiện được hỗ trợKhay1: A4, A5, A6, B5 (JIS), Oficio 216 x 340. Khay2: Không được hỗ trợ
Kích thước phương tiện, tùy chỉnh76 x 148,5 đến 216 x 356 mm
Loại giấyGiấy thường, Nhẹ, Nặng, Cực nặng, Màu, In sẵn, Tái chế, Nhãn, Trái phiếu, Bóng
Trọng lượng giấy được hỗ trợ60 đến 220 g / m²
Thông số kỹ thuật máy quét
Quét định dạng tệpPDF, JPG, TIFF
Độ phân giải quét, quang họcLên đến 600 × 600 dpi
Kích thước quét, tối đa216 x 297 mm
Tốc độ quét (bình thường, A4)Lên đến 15 ipm (b & w), lên đến 6 ipm (màu)
Khối lượng quét hàng tháng được đề xuất6250 đến 10,500 (HP khuyến nghị rằng số lượng trang được quét mỗi tháng nằm trong phạm vi đã nêu để thiết bị đạt hiệu suất tối ưu)
Các tính năng tiêu chuẩn gửi kỹ thuật số
Quét sang WSD
Quét PC
Quét các chế độ đầu vàoQuét mặt trước, sao chép, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA
Thông số kỹ thuật máy photocopy
Tốc độ sao chép (bình thường)Màu đen: Lên đến 14 cpm, Màu: Lên đến 4 cpm
Độ phân giải sao chép (văn bản màu đen)Lên đến 600 x 600 dpi (phẳng)
Sao chép độ phân giải (văn bản màu và đồ họa)Lên đến 600 x 600 dpi (phẳng)
Sao chép cài đặt thu nhỏ / phóng to25 đến 400%
Bản sao, tối đaLên đến 999 bản
Yêu cầu về nguồn và vận hànhĐiện áp đầu vào 110 volt: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz
Sự tiêu thụ năng lượng300 watt (In chủ động), 38 watt (Sẵn sàng), 1,9 watt (Ngủ), 0,2 watt (Tắt thủ công), 0,2 watt (Tự động tắt / Bật thủ công)  5
Hiệu suất năng lượngCECP
Nhiệt độ hoạt động10 đến 30 ° C
Phạm vi độ ẩm hoạt động được đề xuất20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
Kích thước tối thiểu (W x D x H)406 x 363 x 288,7 mm  (Kích thước thay đổi tùy theo cấu hình)
Kích thước tối đa (W x D x H)406 x 422,9 x 288,7 mm
Cân nặng12,94 kg
Trọng lượng gói hàng16,08 kg
Đánh giá